企业名称
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Kinh Doanh Vật Tư Thiết Bị Vvmi
公司性质:采购 / 更新时间:2024-05-01 Vietnam
2017全年采购 产品的全部交易记录为 236条
236
交易次数
11
产品编码
2
贸易伙伴
1328868.18
总金额
该报告包含:市场量价分析图、贸易伙伴树及其交易统计、原产国统计图、启运港统计图、目的港统计图和产品交易详细信息等, 还提供了公司地址、联系方式(电话、传真、邮箱、网址等)、公司雇员的职位、联系方式及Email、以及公司背景调查(公司基本信息、联系信息、社交账号、关键人、网络足迹等)等信息。 收藏了该公司报告后,不仅能看到历年统计报告,我们还会把该公司最新的交易情况及时的更新到报告中
查看详细>>
国家 | Vietnam |
---|---|
数据类型 | 进口 |
日期 | 20170720 |
进口商 | Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Kinh Doanh Vật Tư Thiết Bị Vvmi |
进口商代码 | 101854047 |
海关代码 | 15 |
进口商地址 | - |
供应商 | GUANGXI PINGXIANG QUANRONGTONG IMP AND EXP TRADE CO LTD |
供应商地址 | NO153, 2ND BUILDING HUANGLONGXICHENGSHIDAI NO 8 DAXIANG ROAD PINGXIANG GUANGXI,CHINA |
承运人 | XE TAI |
运输方式 | L |
装运港 | PINGXIANG |
目的港 | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
原产国 | china |
海关 | HUUNGHILS |
商品编码 | 40169390 |
商品描述 | Gioăng hình 0 KT 16x 1,8 Bằng cao su lưu hoá mềm phi 16mm dùng lắp cho cột chống thủy lực hầm lò,dày 1,8mm mới 100%译 |
数量 | 1010 |
数量单位 | PCE |
总价 | - |
币制 | CNY |
美元总价(USD) | 808 |
美元单价(总价/数量) | 0.8 |
付款方式 | TTR |
成交方式 | DAF |
税 金(VND) | 2694639.6 |
运输方式 | L |
市场分析
交易次数
交易重量
交易价格
量价联合
信息汇总
该采购商来自越南(边贸) ,从201701 至 201712,
共涉及11个商品编码,
交易记录236条,
贸易总金额$1328868.18,
有2个贸易伙伴,
了解其产品种类,判断专业匹配度。
很抱歉
您的等级权限不足!
原产地分析
201701~201712 期间采购的货物,
由1个国家制造,其中0由China制造。
国家 | 数量 |
---|
启运港分析
201701~201712 期间采购的货物,
由1个港口发出,其中0由PINGXIANG发出。
国家 | 数量 |
---|
目的港分析
201701~201712 期间采购的货物,
运抵1个港口,其中0运抵CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)。
国家 | 数量 |
---|
贸易伙伴
贸易伙伴树展示了该供应商的全部采购商,以及采购商的其他贸易伙伴
很抱歉
您的等级权限不足!
交易明细
该采购商201701 至 201712的全部采购记录(关提单数据)
时间 | hscode | 产品名称 |
---|---|---|
20170720 | - |
Gioăng hình 0 KT 16x 1,8 Bằng cao su lưu hoá mềm phi 16mm dùng lắp cho cột chống thủy lực hầm lò,dày 1,8mm mới 100% |
20170720 | - |
Gioăng hình 0 KT 20x 2,4 Bằng cao su lưu hoá mềm phi 20mm dùng lắp cho cột chống thủy lực hầm lò,dày 2,4mm mới 100% |
20170720 | - |
Ống cao áp 530/2500 KRJ10 phi trong 10mm dài 2,5 m bằng cao su lưu hoá mềm, đã gia cố bằng kim loại, có kèm phụ kiện ghép nối , mới 100% |
20170720 | - |
Ống cao áp 530/3200 KJR10 phi trong 10mm dài 3,2 m bằng cao su lưu hoá mềm, đã gia cố bằng kim loại, có kèm phụ kiện ghép nối , mới 100% |
20170720 | - |
Ống cao áp 530/500 KJR10 phi trong 10mm dài 0,5m bằng cao su lưu hoá mềm, đã gia cố bằng kim loại, có kèm phụ kiện ghép nối , mới 100% |
20170720 | - |
Ống cao áp 530/600 KJR10 phi trong 10mm dài 0,6m bằng cao su lưu hoá mềm, đã gia cố bằng kim loại, có kèm phụ kiện ghép nối , mới 100% |
20170720 | - |
Cút chữ thập KJ9-10 đường kính trong 10mm dài 10mm bằng sắt dùng cho cột chống hầm lò mới 100% |
20170720 | - |
Kích tấm chắn gương ZHZTBY-004 dùng cho cột chống thuỷ lực mới 100% |
20170720 | - |
Ống nối van cấp dịch loại ngắn 0,4m HDY-X-4-8B bằng cao su lưu hoá mềm, đã gia cố bằng kim loại, có kèm phụ kiện ghép nối, mớ |
20170720 | - |
Ống cao áp 340/960 KJR16 phi trong 16mm dài 0,96m bằng cao su lưu hoá mềm, đã gia cố bằng kim loại, có kèm phụ kiện ghép nối , mới 100% |
推荐采购商
推荐供应商
市场分析
信息汇总
主营产品
企业画像
原产地分析
目的港分析
启运港分析
贸易链分析
交易明细
同行公司